[Bản mô tả Chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông]
Thông tin chung
– Ngành đào tạo: Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (Electronics and Telecommunications Engineering)
– Mã ngành: 7520207
– Trình độ: Đại học (chính quy)
– Thời gian đào tạo: 4,5 năm (9 học kỳ, tối đa 7 năm)
– Số tín chỉ: 150 tín chỉ
Mục tiêu đào tạo
– Chung: Đào tạo kỹ sư có kiến thức toàn diện về điện tử viễn thông, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực ICT.
– Cụ thể:
+ Kiến thức nền tảng và chuyên sâu về điện tử, mạng, hệ thống thông tin, IoT…
+ Kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp và ngoại ngữ.
+ Đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội, năng lực học tập suốt đời.
Các chuyên ngành đào tạo
1. Mạng và dịch vụ Internet
2. Thông tin vô tuyến và di động
3. Hệ thống IoT
Chuẩn đầu ra
– Kiến thức:
+ Kiến thức cơ bản: Toán, Lý, Triết học, tiếng Anh, lập trình, hệ điều hành…
+ Kiến thức chuyên môn: Thiết kế, vận hành, phân tích hệ thống viễn thông, mạng, IoT.
– Kỹ năng:
+ Làm việc nhóm, giao tiếp, sáng tạo, lập trình, nghiên cứu, tích hợp hệ thống.
– Ngoại ngữ – Tin học:
+ Tiếng Anh tương đương B1 hoặc 450 TOEIC
+ Thành thạo tin học ứng dụng và chuyên ngành.
Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhiệm các vị trí:
– Kỹ sư thiết kế, vận hành hệ thống viễn thông – CNTT
– Kỹ sư phát triển ứng dụng, chuyên gia kỹ thuật ICT
– Giảng viên, nghiên cứu viên
– Quản lý kỹ thuật, điều hành hệ thống truyền thông – thông tin
Cấu trúc chương trình học
– Khối kiến thức chung: 50 tín chỉ
– Kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành: 69 tín chỉ
– Thực tập + Tốt nghiệp: 12 tín chỉ
– Tổng cộng: 150 tín chỉ
Phương pháp đào tạo – đánh giá
– Học chế tín chỉ
– Kết hợp lý thuyết, thực hành, thực tập tại doanh nghiệp
– Đánh giá qua điểm quá trình, thi kết thúc môn, đồ án tốt nghiệp